Có 1 kết quả:
gǒng gù ㄍㄨㄥˇ ㄍㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to consolidate
(2) consolidation
(3) to strengthen
(2) consolidation
(3) to strengthen
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0