Có 2 kết quả:
Dá ㄉㄚˊ • dá ㄉㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Tartar
(2) a tribe in China
(2) a tribe in China
Từ ghép 5
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: thát đát 韃靼,鞑靼)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 韃.
Từ điển Trần Văn Chánh
【韃靼】Thát đát [Dádá] (Dân tộc) Tác-ta.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 韃
Từ ghép 3