Có 2 kết quả:

ㄉㄚˊㄉㄚˊ
Âm Pinyin: ㄉㄚˊ, ㄉㄚˊ
Tổng nét: 15
Bộ: gé 革 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: TJYK (廿十卜大)
Unicode: U+9791
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thát
Âm Nôm: thát
Âm Quảng Đông: taat3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

ㄉㄚˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Tartar
(2) a tribe in China

Từ ghép 5

ㄉㄚˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: thát đát 韃靼,鞑靼)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 韃.

Từ điển Trần Văn Chánh

【韃靼】Thát đát [Dádá] (Dân tộc) Tác-ta.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 韃

Từ ghép 3