Có 2 kết quả:
Dá dá ㄉㄚˊ ㄉㄚˊ • dá dá ㄉㄚˊ ㄉㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Tartar (various northern tribes in ancient China)
(2) Tatar (Turkic ethnic group in central Asia)
(2) Tatar (Turkic ethnic group in central Asia)
giản thể
Từ điển phổ thông
người Mông Cổ, dân tộc Tác-ta