Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: cuì ㄘㄨㄟˋ, qiāo ㄑㄧㄠ, qiào ㄑㄧㄠˋ
Tổng nét: 15
Bộ: gé 革 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨ノ一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: TJHKL (廿十竹大中)
Unicode: U+9792
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Bình luận 0