Có 1 kết quả:
tīng ㄊㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dây thắt lưng bằng da, đai da
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dây lưng bằng da. ◇Lí Hạ 李賀: “Kim ngư công tử giáp sam trường, Mật trang yêu thinh cát ngọc phương” 金魚公子夾衫長, 密裝腰鞓割玉方 (Thù đáp 酬答). § “Kim ngư công tử” 金魚公子 chỉ con em nhà quý tộc.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Dây thắt lưng bằng da, đai da.