Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: biān ㄅㄧㄢ, gěng ㄍㄥˇ, yìng ㄧㄥˋ
Tổng nét: 16
Bộ: gé 革 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨一丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: TJMLK (廿十一中大)
Unicode: U+9795
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: roi
Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): かた.い (kata.i)

Tự hình 1

Dị thể 3