Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: gé 革 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨ノ丶丶ノフノ一
Thương Hiệt: TJBV (廿十月女)
Unicode: U+9796
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1