Có 1 kết quả:
tiáo ㄊㄧㄠˊ
Âm Pinyin: tiáo ㄊㄧㄠˊ
Tổng nét: 15
Bộ: gé 革 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸攸革
Nét bút: ノ丨丨ノフ丶一丨丨一丨フ一一丨
Thương Hiệt: OLOJ (人中人十)
Unicode: U+9797
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: gé 革 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸攸革
Nét bút: ノ丨丨ノフ丶一丨丨一丨フ一一丨
Thương Hiệt: OLOJ (人中人十)
Unicode: U+9797
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điều
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): たづな (tazuna)
Âm Quảng Đông: tiu4
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): たづな (tazuna)
Âm Quảng Đông: tiu4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dây cương ngựa
Từ điển Trung-Anh
reins of leather