Có 1 kết quả:

qiào chì ㄑㄧㄠˋ ㄔˋ

1/1

qiào chì ㄑㄧㄠˋ ㄔˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

elytrum (hardened forewing of Coleoptera beetle, encasing the flight wing)

Bình luận 0