Có 1 kết quả:

xuàn ㄒㄩㄢˋ
Âm Pinyin: xuàn ㄒㄩㄢˋ
Tổng nét: 16
Bộ: gé 革 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨丨フ一丨フ一一
Thương Hiệt: TJRB (廿十口月)
Unicode: U+9799
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Quảng Đông: gyun1, jyun5

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/1

xuàn ㄒㄩㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

fine