Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: běng ㄅㄥˇ
Tổng nét: 17
Bộ: gé 革 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰革咅
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨丶一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: TJYTR (廿十卜廿口)
Unicode: U+979B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: gé 革 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰革咅
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨丶一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: TJYTR (廿十卜廿口)
Unicode: U+979B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: bung2
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0