Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jū gōng jìn lì
ㄐㄩ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄣˋ ㄌㄧˋ
1
/1
鞠躬盡力
jū gōng jìn lì
ㄐㄩ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄣˋ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bend to a task and spare no effort (idiom); striving to the utmost
(2) same as
鞠
躬
盡
瘁
|
鞠
躬
尽
瘁
[ju1 gong1 jin4 cui4]
Bình luận
0