Có 1 kết quả:
qiū ㄑㄧㄡ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dây thắng đái
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như “thu” 鞦.
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng nghĩa với chữ thu 鞦.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鞦.
Từ điển Trung-Anh
(1) crupper
(2) leather strap
(3) (dialect) to draw back
(4) to shrink
(2) leather strap
(3) (dialect) to draw back
(4) to shrink