Có 2 kết quả:

ㄏㄜˊㄇㄛˋ
Âm Pinyin: ㄏㄜˊ, ㄇㄛˋ
Tổng nét: 18
Bộ: gé 革 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: TJAPV (廿十日心女)
Unicode: U+97A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạt, mạt
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), ガチ (gachi), セツ (setsu), ゼチ (zechi)
Âm Nhật (kunyomi): かわぐつ (kawagutsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hot3

Tự hình 1

Dị thể 6

Chữ gần giống 10

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: hạt mạt 鞨靺)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Hạt Mạt” 鞨靺 tên một tộc cổ ở Trung Quốc. Nhà Chu gọi là “Túc Thận” 肅慎, Hán Ngụy gọi là “Ấp Lâu” 挹婁, Tùy Đường gọi là “Hạt Mạt” 鞨靺.

Từ điển Thiều Chửu

① Hạt Mạt 鞨靺 tên một bộ lạc của giống Phiên nay thuộc tỉnh Cát Lâm.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 靺.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giày dép làm bằng da thuộc — Một âm khác là Mạt. Xem Mạt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mạt cận 鞨巾: Cái khăn bịt đầu — Một âm là Hạt. Xem Mạt hạt 靺鞨.

Từ điển Trung-Anh

(1) buskin
(2) name of a tribe
(3) turban

Từ ghép 1

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Hạt Mạt” 鞨靺 tên một tộc cổ ở Trung Quốc. Nhà Chu gọi là “Túc Thận” 肅慎, Hán Ngụy gọi là “Ấp Lâu” 挹婁, Tùy Đường gọi là “Hạt Mạt” 鞨靺.

Từ ghép 1