Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: qiào ㄑㄧㄠˋ, shāo ㄕㄠ
Tổng nét: 18
Bộ: gé 革 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨丨丶ノ丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: TJFBN (廿十火月弓)
Unicode: U+97A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1