Có 1 kết quả:

biān pào ㄅㄧㄢ ㄆㄠˋ

1/1

biān pào ㄅㄧㄢ ㄆㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) firecrackers
(2) string of small firecrackers
(3) CL:枚[mei2]

Bình luận 0