Có 1 kết quả:

dī móu ㄉㄧ ㄇㄡˊ

1/1

dī móu ㄉㄧ ㄇㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái mũ trụ để che tên đạn (như: đâu mâu 兜鍪)