Có 1 kết quả:

jiān ㄐㄧㄢ
Âm Quan thoại: jiān ㄐㄧㄢ
Tổng nét: 18
Bộ: gé 革 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨一丨丨一ノ丨フ丨一
Thương Hiệt: TJTKD (廿十廿大木)
Unicode: U+97AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiên
Âm Quảng Đông: zin1

Tự hình 2

Dị thể 6

Bình luận 0

1/1

jiān ㄐㄧㄢ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái đệm lót yên ngựa

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

saddle blanket