Có 1 kết quả:
gōu ㄍㄡ
Tổng nét: 19
Bộ: gé 革 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰革冓
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨一一丨丨一丨フ丨一一
Thương Hiệt: TJTTB (廿十廿廿月)
Unicode: U+97B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: câu
Âm Nôm: câu
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): ゆごて (yugote)
Âm Quảng Đông: gau1, kau1
Âm Nôm: câu
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): ゆごて (yugote)
Âm Quảng Đông: gau1, kau1
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: câu bị 鞲鞴,韝鞴)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bao bằng da bọc cánh tay dùng khi bắn tên.
2. (Danh) “Câu bị” 鞲鞴 cái bễ lò rèn.
2. (Danh) “Câu bị” 鞲鞴 cái bễ lò rèn.
Từ điển Thiều Chửu
① Câu bị 鞲鞴 cái bễ lò rèn.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Băng tay và bao tay của người nuôi chim ưng;
② 【鞲鞴】câu bị [goubèi] a. Píttông; b. Ống bễ lò rèn.
② 【鞲鞴】câu bị [goubèi] a. Píttông; b. Ống bễ lò rèn.
Từ điển Trung-Anh
variant of 韝[gou1]
Từ ghép 1