Có 1 kết quả:

gōu bèi ㄍㄡ ㄅㄟˋ

1/1

gōu bèi ㄍㄡ ㄅㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái bễ lò rèn

Từ điển Trung-Anh

piston (loanword from German "Kolben")