Có 1 kết quả:
pán ㄆㄢˊ
Âm Pinyin: pán ㄆㄢˊ
Tổng nét: 19
Bộ: gé 革 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱般革
Nét bút: ノノフ丶一丶ノフフ丶一丨丨一丨フ一一丨
Thương Hiệt: HETLJ (竹水廿中十)
Unicode: U+97B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: gé 革 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱般革
Nét bút: ノノフ丶一丶ノフフ丶一丨丨一丨フ一一丨
Thương Hiệt: HETLJ (竹水廿中十)
Unicode: U+97B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái đai to
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đai đeo lưng bằng da, người xưa dùng để đeo ngọc.
2. (Danh) Túi thêu ngày xưa dùng để đựng khăn tay, đồ vật nhỏ.
2. (Danh) Túi thêu ngày xưa dùng để đựng khăn tay, đồ vật nhỏ.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái đai to.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Dây đai to.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái đai lớn, có bề ngang rộng — Cái túi nhỏ dùng để đựng khăn tay thời xưa.
Từ điển Trung-Anh
large belt