Có 1 kết quả:
pán ㄆㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái đai to
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đai đeo lưng bằng da, người xưa dùng để đeo ngọc.
2. (Danh) Túi thêu ngày xưa dùng để đựng khăn tay, đồ vật nhỏ.
2. (Danh) Túi thêu ngày xưa dùng để đựng khăn tay, đồ vật nhỏ.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái đai to.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Dây đai to.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái đai lớn, có bề ngang rộng — Cái túi nhỏ dùng để đựng khăn tay thời xưa.
Từ điển Trung-Anh
large belt