Có 1 kết quả:

kuò ㄎㄨㄛˋ
Âm Pinyin: kuò ㄎㄨㄛˋ
Tổng nét: 19
Bộ: gé 革 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨丶一丨フ一フ丨一フ丨
Thương Hiệt: TJYDL (廿十卜木中)
Unicode: U+97B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoác, khoách, khuếch
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kwok3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

kuò ㄎㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

da đã thuộc

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Da đã cạo sạch lông.
2. (Danh) Da thú chưa trừ bỏ lông căng ra phơi khô.

Từ điển Thiều Chửu

① Thứ da đã bào sạch lông rồi, da thuộc. Cũng đọc như chữ khoách.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Da thú đã bỏ hết lông;
② Cột bằng dây da.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Da thú đã thuộc rồi. Da thuộc.

Từ điển Trung-Anh

leather