Có 1 kết quả:

tāng ㄊㄤ
Âm Pinyin: tāng ㄊㄤ
Tổng nét: 20
Bộ: gé 革 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
Thương Hiệt: TJFBG (廿十火月土)
Unicode: U+97BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thang
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Quảng Đông: tong1

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

tāng ㄊㄤ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: thang tháp 鞺鞳)

Từ điển trích dẫn

1. (Trạng thanh) “Thang tháp” 鞺鞳 tiếng trống.

Từ điển Thiều Chửu

① Thang tháp 鞺鞳 tiếng chuông trống.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Tiếng trống: 鞺鞳 Tiếng chuông trống.

Từ ghép 1