Có 1 kết quả:

lóu ㄌㄡˊ
Âm Pinyin: lóu ㄌㄡˊ
Tổng nét: 20
Bộ: gé 革 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨丨フ一一丨フ一丨フノ一
Thương Hiệt: TJLWV (廿十中田女)
Unicode: U+97BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lâu
Âm Quảng Đông: lau4

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

lóu ㄌㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: đê lâu 鞮鞻)

Từ ghép 1