Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: cuì ㄘㄨㄟˋ, juē ㄐㄩㄝ, jué ㄐㄩㄝˊ, qiāo ㄑㄧㄠ, qiáo ㄑㄧㄠˊ, qiào ㄑㄧㄠˋ
Tổng nét: 21
Bộ: gé 革 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: TJHKB (廿十竹大月)
Unicode: U+97BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kiu4

Tự hình 1

Dị thể 6

Chữ gần giống 48

Bình luận 0