Có 1 kết quả:

jiāng ㄐㄧㄤ
Âm Pinyin: jiāng ㄐㄧㄤ
Tổng nét: 22
Bộ: gé 革 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨一丨フ一丨一一丨フ一丨一一
Thương Hiệt: TJMWM (廿十一田一)
Unicode: U+97C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cương
Âm Nôm: cương
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): たづな (tazuna)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: goeng1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 22

1/1

jiāng ㄐㄧㄤ

phồn thể

Từ điển phổ thông

dây cương ngựa

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Dây cương ngựa. ◎Như: “đề cương thằng” 提韁繩 kéo dây cương ngựa. § Cũng như “cương” 繮.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ cương 繮.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 繮 (bộ 糸).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Cương 繮.

Từ điển Trung-Anh

(1) bridle
(2) reins
(3) halter

Từ ghép 4