Có 3 kết quả:
Dá ㄉㄚˊ • dá ㄉㄚˊ • tà ㄊㄚˋ
Tổng nét: 21
Bộ: gé 革 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰革達
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨一丨一丶ノ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: TJYGQ (廿十卜土手)
Unicode: U+97C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch Hạc Thông Thánh quán chung ký - 白鶴通聖觀鐘記 (Hứa Tông Đạo)
• Chương Dương độ - 章陽渡 (Nguyễn Văn Siêu)
• Dụ chư tỳ tướng hịch văn - 諭諸裨將檄文 (Trần Quốc Tuấn)
• Đạp sa hành - Thán sử - 踏沙行-嘆史 (Cao Tự Thanh)
• Nhật Bản đao ca - 日本刀歌 (Đường Thuận Chi)
• Chương Dương độ - 章陽渡 (Nguyễn Văn Siêu)
• Dụ chư tỳ tướng hịch văn - 諭諸裨將檄文 (Trần Quốc Tuấn)
• Đạp sa hành - Thán sử - 踏沙行-嘆史 (Cao Tự Thanh)
• Nhật Bản đao ca - 日本刀歌 (Đường Thuận Chi)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Tartar
(2) a tribe in China
(2) a tribe in China
Từ ghép 5
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: thát đát 韃靼,鞑靼)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Thát Đát” 韃靼 một bộ lạc ở phía bắc nước Tàu, tộc Khất Đan 契丹, lập ra nhà Nguyên 元. Ngày nay thuộc vùng Mông Cổ 蒙古.
Từ điển Trần Văn Chánh
【韃靼】Thát đát [Dádá] (Dân tộc) Tác-ta.
Từ ghép 3
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Thát Đát” 韃靼 một bộ lạc ở phía bắc nước Tàu, tộc Khất Đan 契丹, lập ra nhà Nguyên 元. Ngày nay thuộc vùng Mông Cổ 蒙古.