Có 1 kết quả:
huò ㄏㄨㄛˋ
Âm Pinyin: huò ㄏㄨㄛˋ
Tổng nét: 22
Bộ: gé 革 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰革蒦
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: TJTOE (廿十廿人水)
Unicode: U+97C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: gé 革 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰革蒦
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: TJTOE (廿十廿人水)
Unicode: U+97C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoạch
Âm Nhật (onyomi): アク (aku), ヤク (yaku), カク (kaku), ギャク (gyaku)
Âm Nhật (kunyomi): かたのさげお (katanosageo)
Âm Quảng Đông: waak6, wu6
Âm Nhật (onyomi): アク (aku), ヤク (yaku), カク (kaku), ギャク (gyaku)
Âm Nhật (kunyomi): かたのさげお (katanosageo)
Âm Quảng Đông: waak6, wu6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dây da để đeo đao kiếm.
2. (Động) Cột, bó, buộc.
2. (Động) Cột, bó, buộc.