Có 1 kết quả:

qiān ㄑㄧㄢ

1/1

qiān ㄑㄧㄢ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: thu thiên 鞦韆,秋千)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Thu thiên” 鞦韆: xem “thu” 鞦.

Từ điển Thiều Chửu

① Thu thiên 鞦韆 cây đu, là một trò chơi đánh đu của Hán Vũ Đế 漢武帝. Nguyên tên gọi là thiên thu 千秋 là lời chúc thọ của vua, và nói trẹo đi mới gọi là 秋千 đời sau lại gọi lầm là 鞦韆.

Từ điển Trần Văn Chánh

【鞦韆】thu thiên [qiuqian] Cái đu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thu thiên 鞦韆: Cây đu. Cái đu.

Từ điển Trung-Anh

a swing

Từ ghép 2