Có 1 kết quả:

ㄨㄚˋ
Âm Pinyin: ㄨㄚˋ
Tổng nét: 23
Bộ: gé 革 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨一丨丨丨フ丨丨一一ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: TJTWM (廿十廿田一)
Unicode: U+97C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mạt, miệt, vạt
Âm Nôm: miệt
Âm Nhật (onyomi): ベツ (betsu), モチ (mochi), バツ (batsu), マチ (machi)
Âm Nhật (kunyomi): しとうず (shitōzu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: maat6, mat6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/1

ㄨㄚˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cái tất (đi vào chân)
2. áo lót của đàn bà

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cũng như “vạt” 襪. § Ta quen đọc là “miệt”.

Từ điển Trung-Anh

variant of 韤|袜[wa4]