Có 1 kết quả:

jiān ㄐㄧㄢ
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Tổng nét: 25
Bộ: gé 革 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨一丨丨丶一ノフ丨丨一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: TJTIF (廿十廿戈火)
Unicode: U+97C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiên
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): したぐら (shitagura)
Âm Quảng Đông: zin1

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

jiān ㄐㄧㄢ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái đệm lót yên ngựa

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đệm lót yên ngựa. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Duy nô bộc ngữ nhân, bất gia tiên trang dĩ hành, lưỡng hõa giáp kích, thống triệt tâm phủ” 惟奴僕圉人, 不加韉裝以行, 兩踝夾擊, 痛徹心腑 (Tam sanh 三生) Chỉ có bọn đầy tớ và kẻ giữ ngựa, không chịu thêm yên đệm để cưỡi đi, hai gót chân kẹp thúc (vào hông ngựa), đau thấu ruột gan.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 韉.

Từ điển Trung-Anh

saddle blanket