Có 1 kết quả:
jiān ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái đệm lót yên ngựa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đệm lót yên ngựa. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Duy nô bộc ngữ nhân, bất gia tiên trang dĩ hành, lưỡng hõa giáp kích, thống triệt tâm phủ” 惟奴僕圉人, 不加韉裝以行, 兩踝夾擊, 痛徹心腑 (Tam sanh 三生) Chỉ có bọn đầy tớ và kẻ giữ ngựa, không chịu thêm yên đệm để cưỡi đi, hai gót chân kẹp thúc (vào hông ngựa), đau thấu ruột gan.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 韉.
Từ điển Trung-Anh
saddle blanket