Có 1 kết quả:
Wéi lì ㄨㄟˊ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Waley or Whaley (name)
(2) Arthur Waley (1889-1966), pioneer British sinologist
(2) Arthur Waley (1889-1966), pioneer British sinologist
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0