Có 1 kết quả:

rèn ㄖㄣˋ
Âm Pinyin: rèn ㄖㄣˋ
Tổng nét: 12
Bộ: wéi 韋 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨一丨フ一一フ丨フノ丶
Thương Hiệt: DQSHI (木手尸竹戈)
Unicode: U+97CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhận
Âm Nôm: nhãn, nhẫn
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin), ニン (nin)
Âm Nhật (kunyomi): しなや.か (shinaya.ka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jan6, ngan6

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

rèn ㄖㄣˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

mềm mà dai

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Mềm và dai. ◎Như: “kiên nhận” 堅韌 bền bỉ.
2. (Danh) Thứ da thuộc mềm mà lại bền.

Từ điển Trần Văn Chánh

Mềm và dai: 堅韌 Bền bỉ.

Từ điển Trung-Anh

(1) annealed
(2) pliable but strong
(3) tough
(4) tenacious

Từ ghép 9