Có 1 kết quả:
rèn ㄖㄣˋ
Tổng nét: 12
Bộ: wéi 韋 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰韋刃
Nét bút: フ丨一丨フ一一フ丨フノ丶
Thương Hiệt: DQSHI (木手尸竹戈)
Unicode: U+97CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhận
Âm Nôm: nhãn, nhẫn
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin), ニン (nin)
Âm Nhật (kunyomi): しなや.か (shinaya.ka)
Âm Hàn: 인
Âm Quảng Đông: jan6, ngan6
Âm Nôm: nhãn, nhẫn
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin), ニン (nin)
Âm Nhật (kunyomi): しなや.か (shinaya.ka)
Âm Hàn: 인
Âm Quảng Đông: jan6, ngan6
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
mềm mà dai
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
(1) annealed
(2) pliable but strong
(3) tough
(4) tenacious
(2) pliable but strong
(3) tough
(4) tenacious
Từ ghép 9