Có 1 kết quả:
Hán guó pào cài ㄏㄢˊ ㄍㄨㄛˊ ㄆㄠˋ ㄘㄞˋ
Hán guó pào cài ㄏㄢˊ ㄍㄨㄛˊ ㄆㄠˋ ㄘㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) kimchi
(2) Korean pickled cabbage
(2) Korean pickled cabbage
Bình luận 0
Hán guó pào cài ㄏㄢˊ ㄍㄨㄛˊ ㄆㄠˋ ㄘㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0