Có 1 kết quả:

Hán Fù jǔ ㄏㄢˊ ㄈㄨˋ ㄐㄩˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Han Fuju (1890-1938), Nationalist Kuomintang (KMT) army general and governor of Shandong, executed by Chiang Kai-shek 蔣介石|蒋介石[Jiang3 Jie4 shi2] after he abandoned Ji'nan to the Japanese

Bình luận 0