Có 1 kết quả:
Hán Àì jīng ㄏㄢˊ ㄚㄧˋ ㄐㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Han Aijing (1945-), notorious red guard leader during Cultural Revolution, spent 15 years in prison for imprisoning and torturing political leaders
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0