Có 1 kết quả:
chàng ㄔㄤˋ
Âm Pinyin: chàng ㄔㄤˋ
Tổng nét: 17
Bộ: wéi 韋 (+8 nét)
Hình thái: ⿰韋長
Nét bút: フ丨一丨フ一一フ丨一丨一一一フノ丶
Thương Hiệt: DQSMV (木手尸一女)
Unicode: U+97D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: wéi 韋 (+8 nét)
Hình thái: ⿰韋長
Nét bút: フ丨一丨フ一一フ丨一丨一一一フノ丶
Thương Hiệt: DQSMV (木手尸一女)
Unicode: U+97D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sướng, xướng
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): ゆみぶくろ (yumibukuro)
Âm Quảng Đông: coeng3
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): ゆみぶくろ (yumibukuro)
Âm Quảng Đông: coeng3
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái túi đựng cung
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Túi, bao đựng cung.
2. (Động) Cất cung vào bao.
2. (Động) Cất cung vào bao.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái túi đựng cung.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Túi đựng cung;
② Bỏ cung vào bao (túi).
② Bỏ cung vào bao (túi).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái túi để đựng cây cung.
Từ điển Trung-Anh
bow bag