Có 1 kết quả:

gōu ㄍㄡ

1/1

gōu ㄍㄡ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: câu bị 鞲鞴,韝鞴)

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “câu” 鞲.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ câu 鞲.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鞲 (bộ 革).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Câu 褠.

Từ điển Trung-Anh

archer's arm guard

Từ ghép 1