Có 1 kết quả:
dú ㄉㄨˊ
Âm Pinyin: dú ㄉㄨˊ
Tổng nét: 22
Bộ: wéi 韋 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰韋蜀
Nét bút: フ丨一丨フ一一フ丨丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: DQWLI (木手田中戈)
Unicode: U+97E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: wéi 韋 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰韋蜀
Nét bút: フ丨一丨フ一一フ丨丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: DQWLI (木手田中戈)
Unicode: U+97E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
bow case