Có 1 kết quả:

Wéi dé ㄨㄟˊ ㄉㄜˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Wade (name)
(2) Sir Thomas Francis Wade (1818-1895), sinologist 威妥瑪|威妥玛[Wei1 Tuo3 ma3]

Bình luận 0