Có 1 kết quả:
wéi biān sān jué ㄨㄟˊ ㄅㄧㄢ ㄙㄢ ㄐㄩㄝˊ
wéi biān sān jué ㄨㄟˊ ㄅㄧㄢ ㄙㄢ ㄐㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the leather binding (of the bamboo scroll) has broken three times
(2) fig. to study diligently
(2) fig. to study diligently
Bình luận 0