Có 1 kết quả:

Wéi tuó Pú sà ㄨㄟˊ ㄊㄨㄛˊ ㄆㄨˊ ㄙㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Skanda, the general or guardian Bodhisattva

Bình luận 0