Có 1 kết quả:

rèn ㄖㄣˋ
Âm Pinyin: rèn ㄖㄣˋ
Tổng nét: 7
Bộ: wéi 韋 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一フ丨フノ丶
Thương Hiệt: QSSHI (手尸尸竹戈)
Unicode: U+97E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhận
Âm Nôm: nhãn, nhẫn
Âm Quảng Đông: jan6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

rèn ㄖㄣˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

mềm mà dai

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 韌.

Từ điển Trần Văn Chánh

Mềm và dai: 堅韌 Bền bỉ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 韌

Từ điển Trung-Anh

variant of 韌|韧[ren4]

Từ điển Trung-Anh

old variant of 韌|韧[ren4]

Từ điển Trung-Anh

(1) annealed
(2) pliable but strong
(3) tough
(4) tenacious

Từ ghép 9