Có 1 kết quả:
rèn ㄖㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
mềm mà dai
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 韌.
Từ điển Trần Văn Chánh
Mềm và dai: 堅韌 Bền bỉ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 韌
Từ điển Trung-Anh
variant of 韌|韧[ren4]
Từ điển Trung-Anh
old variant of 韌|韧[ren4]
Từ điển Trung-Anh
(1) annealed
(2) pliable but strong
(3) tough
(4) tenacious
(2) pliable but strong
(3) tough
(4) tenacious
Từ ghép 9