Có 2 kết quả:
Hán ㄏㄢˊ • hán ㄏㄢˊ
Tổng nét: 12
Bộ: wéi 韋 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰𠦝韦
Nét bút: 一丨丨フ一一一丨一一フ丨
Thương Hiệt: JJQS (十十手尸)
Unicode: U+97E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Han, one of the Seven Hero States of the Warring States 戰國七雄|战国七雄
(2) Korea from the fall of the Joseon dynasty in 1897
(3) Korea, esp. South Korea 大韓民國|大韩民国
(4) surname Han
(2) Korea from the fall of the Joseon dynasty in 1897
(3) Korea, esp. South Korea 大韓民國|大韩民国
(4) surname Han
Từ ghép 51
Cháo Hán 朝韩 • Hán Àì jīng 韩爱晶 • Hán Àò 韩澳 • Hán Bàn dǎo 韩半岛 • Hán Bāng qìng 韩邦庆 • Hán bàng zi 韩棒子 • Hán Cháo 韩朝 • Hán chéng 韩城 • Hán chéng shì 韩城市 • Hán chéng xiàn 韩城县 • Hán dé ěr 韩德尔 • Hán fāng 韩方 • Hán Fēi 韩非 • Hán Fēi zǐ 韩非子 • Hán Fù jǔ 韩复榘 • Hán guó 韩国 • Hán guó Lián hé Tōng xùn shè 韩国联合通讯社 • Hán guó pào cài 韩国泡菜 • Hán guó rén 韩国人 • Hán guó Yín háng 韩国银行 • Hán guó yǔ 韩国语 • Hán Hán 韩寒 • Hán jiāng 韩江 • Hán lián shè 韩联社 • Hán liú 韩流 • Hán méi 韩媒 • Hán Měi 韩美 • Hán Rì 韩日 • Hán shān Shī fàn Xué yuàn 韩山师范学院 • Hán Shēng zhū 韩升洙 • Hán Shì chāng 韩世昌 • Hán Sù yīn 韩素音 • Hán wén 韩文 • Hán wén zì mǔ 韩文字母 • Hán Xìn 韩信 • Hán yà 韩亚 • Hán yà háng kōng 韩亚航空 • Hán yà lóng 韩亚龙 • Hán Yàn zhí 韩彦直 • Hán yǔ 韩语 • Hán Yù 韩愈 • Hán yuán 韩元 • Hán yuán 韩圆 • Hán zhàn 韩战 • Hán Zhèng 韩正 • kǒng Hán zhèng 恐韩症 • nán běi Hán 南北韩 • Zhōng Hán 中韩 • Zhōng Rì Hán 中日韩 • Zhōng Rì Hán tǒng yī biǎo yì wén zì 中日韩统一表意文字 • Zhōng Rì Hán Yuè 中日韩越