Có 2 kết quả:
Hán ㄏㄢˊ • hán ㄏㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Han, one of the Seven Hero States of the Warring States 戰國七雄|战国七雄
(2) Korea from the fall of the Joseon dynasty in 1897
(3) Korea, esp. South Korea 大韓民國|大韩民国
(4) surname Han
(2) Korea from the fall of the Joseon dynasty in 1897
(3) Korea, esp. South Korea 大韓民國|大韩民国
(4) surname Han
Từ ghép 51
Cháo Hán 朝韩 • Hán Àì jīng 韩爱晶 • Hán Àò 韩澳 • Hán Bàn dǎo 韩半岛 • Hán Bāng qìng 韩邦庆 • Hán bàng zi 韩棒子 • Hán Cháo 韩朝 • Hán chéng 韩城 • Hán chéng shì 韩城市 • Hán chéng xiàn 韩城县 • Hán dé ěr 韩德尔 • Hán fāng 韩方 • Hán Fēi 韩非 • Hán Fēi zǐ 韩非子 • Hán Fù jǔ 韩复榘 • Hán guó 韩国 • Hán guó Lián hé Tōng xùn shè 韩国联合通讯社 • Hán guó pào cài 韩国泡菜 • Hán guó rén 韩国人 • Hán guó Yín háng 韩国银行 • Hán guó yǔ 韩国语 • Hán Hán 韩寒 • Hán jiāng 韩江 • Hán lián shè 韩联社 • Hán liú 韩流 • Hán méi 韩媒 • Hán Měi 韩美 • Hán Rì 韩日 • Hán shān Shī fàn Xué yuàn 韩山师范学院 • Hán Shēng zhū 韩升洙 • Hán Shì chāng 韩世昌 • Hán Sù yīn 韩素音 • Hán wén 韩文 • Hán wén zì mǔ 韩文字母 • Hán Xìn 韩信 • Hán yà 韩亚 • Hán yà háng kōng 韩亚航空 • Hán yà lóng 韩亚龙 • Hán Yàn zhí 韩彦直 • Hán yǔ 韩语 • Hán Yù 韩愈 • Hán yuán 韩元 • Hán yuán 韩圆 • Hán zhàn 韩战 • Hán Zhèng 韩正 • kǒng Hán zhèng 恐韩症 • nán běi Hán 南北韩 • Zhōng Hán 中韩 • Zhōng Rì Hán 中日韩 • Zhōng Rì Hán tǒng yī biǎo yì wén zì 中日韩统一表意文字 • Zhōng Rì Hán Yuè 中日韩越
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nước Hàn
2. Triều Tiên
2. Triều Tiên
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 韓.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tường giếng, hàng rào giếng;
② [Hán] Nước Hàn (đời Chu, Trung Quốc);
③ [Hán] Hàn Quốc (nói tắt);
④ [Hán] (Họ) Hàn.
② [Hán] Nước Hàn (đời Chu, Trung Quốc);
③ [Hán] Hàn Quốc (nói tắt);
④ [Hán] (Họ) Hàn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 韓
Từ ghép 7