Có 1 kết quả:

Hán guó ㄏㄢˊ ㄍㄨㄛˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) South Korea (Republic of Korea)
(2) Han, one of the Seven Hero States of the Warring States 戰國七雄|战国七雄[zhan4 guo2 qi1 xiong2]
(3) Korea from the fall of the Joseon dynasty in 1897

Bình luận 0