Có 1 kết quả:

Hán wén zì mǔ ㄏㄢˊ ㄨㄣˊ ㄗˋ ㄇㄨˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) hangul, Korean phonetic alphabet
(2) Korean letters

Bình luận 0