Có 1 kết quả:

wěi ㄨㄟˇ
Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ
Tổng nét: 13
Bộ: wéi 韋 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨一ノ丶一一フ丨
Thương Hiệt: AOQS (日人手尸)
Unicode: U+97EA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: wai5

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

wěi ㄨㄟˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

phải lễ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 韙.

Từ điển Trần Văn Chánh

Đúng, phải (thường dùng chung với từ phủ định): 不韙 Không đúng, không phải (trái với lễ nghĩa); 冒天下之大不韙 Dám làm trái hẳn với ý chí của thiên hạ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 韙

Từ điển Trung-Anh

(1) correct
(2) right

Từ ghép 4