Có 1 kết quả:
wěi ㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
phải lễ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 韙.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đúng, phải (thường dùng chung với từ phủ định): 不韙 Không đúng, không phải (trái với lễ nghĩa); 冒天下之大不韙 Dám làm trái hẳn với ý chí của thiên hạ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 韙
Từ điển Trung-Anh
(1) correct
(2) right
(2) right
Từ ghép 4