Có 1 kết quả:
yùn ㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cất giấu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 韞.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Giấu: 韞匵而藏諸? Giấu vào hòm mà cất nó đi chăng? (Luận ngữ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 韞
Từ điển Trung-Anh
contain
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh