Có 1 kết quả:
tāo ㄊㄠ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. túi đựng gươm
2. phép dùng binh
2. phép dùng binh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 韜.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Vỏ (bao) kiếm (hoặc cung);
② Phép dùng binh, chiến thuật, thao lược;
③ Giấu.【韜光養晦】thao quang dưỡng hối [taoguang-yănhuì] Giấu tài;
④ Ăn không ngồi rồi.
② Phép dùng binh, chiến thuật, thao lược;
③ Giấu.【韜光養晦】thao quang dưỡng hối [taoguang-yănhuì] Giấu tài;
④ Ăn không ngồi rồi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 韜
Từ điển Trung-Anh
(1) bow case or scabbard
(2) to hide
(3) military strategy
(2) to hide
(3) military strategy
Từ ghép 4