Có 1 kết quả:

tāo ㄊㄠ
Âm Quan thoại: tāo ㄊㄠ
Tổng nét: 14
Bộ: wéi 韋 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一フ丨ノ丶丶ノノ丨一フ一一
Thương Hiệt: QSBHX (手尸月竹重)
Unicode: U+97EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thao
Âm Nôm: thao
Âm Quảng Đông: tou1

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

tāo ㄊㄠ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. túi đựng gươm
2. phép dùng binh

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Vỏ (bao) kiếm (hoặc cung);
② Phép dùng binh, chiến thuật, thao lược;
③ Giấu.thao quang dưỡng hối [taoguang-yănhuì] Giấu tài;
④ Ăn không ngồi rồi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) bow case or scabbard
(2) to hide
(3) military strategy

Từ ghép 4