Có 1 kết quả:

jiǔ cài ㄐㄧㄡˇ ㄘㄞˋ

1/1

jiǔ cài ㄐㄧㄡˇ ㄘㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) garlic chives
(2) Chinese chives
(3) Chinese leek

Bình luận 0